Ban đỏ nút là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan
Ban đỏ nút là một phản ứng viêm lớp mỡ dưới da, biểu hiện bằng các nốt đỏ, đau ở cẳng chân, thường liên quan đến nhiễm trùng, tự miễn hoặc thuốc. Đây là một dạng panniculitis không hoại tử, phổ biến ở nữ giới trẻ, diễn tiến lành tính và thường tự khỏi nếu kiểm soát được nguyên nhân nền.
Định nghĩa ban đỏ nút
Ban đỏ nút (erythema nodosum) là một dạng viêm lớp mỡ dưới da (panniculitis), biểu hiện bằng các nốt đỏ đau dưới da, thường gặp ở mặt trước hai cẳng chân, nhưng đôi khi xuất hiện ở đùi, cánh tay, hay thân mình. Đây là biểu hiện lâm sàng của một phản ứng viêm không đặc hiệu, thường liên quan đến các tình trạng nhiễm trùng, bệnh tự miễn, thuốc hoặc thai kỳ. Ban đỏ nút không phải là một bệnh riêng biệt mà là một hội chứng phản ứng thứ phát với nhiều nguyên nhân nền khác nhau.
Các tổn thương trong ban đỏ nút có đặc trưng là sưng, nóng, đỏ, đau và có tính đối xứng. Ban đầu, các nốt có màu đỏ tươi, sau đó chuyển sang tím và cuối cùng là màu vàng nhạt, tương tự như quá trình thay đổi màu sắc của vết bầm máu. Tổn thương có thể tồn tại trong vài tuần rồi tự thoái lui, thường không để lại sẹo, nhưng đôi khi để lại vùng tăng sắc tố sau viêm.
Tình trạng này phổ biến nhất ở phụ nữ từ 20 đến 40 tuổi, với tỷ lệ mắc cao gấp 3–6 lần so với nam giới. Ban đỏ nút có thể tái phát, đặc biệt nếu nguyên nhân nền chưa được điều trị triệt để. Trong nhiều trường hợp, bệnh là tự giới hạn, nhưng cũng có thể là dấu hiệu sớm của các rối loạn toàn thân nghiêm trọng như lao, sarcoidosis hoặc bệnh viêm ruột mạn tính.
Nguyên nhân và yếu tố liên quan
Ban đỏ nút có thể được kích hoạt bởi nhiều nguyên nhân khác nhau. Tỷ lệ nguyên nhân có thể thay đổi theo vùng địa lý, độ tuổi và yếu tố dịch tễ. Trong khoảng 30–50% trường hợp, nguyên nhân cụ thể không được xác định (idiopathic). Tuy nhiên, những nguyên nhân phổ biến đã được ghi nhận trong các nghiên cứu lâm sàng như sau:
- Nhiễm trùng: đặc biệt là nhiễm liên cầu tan huyết nhóm A (streptococcus), Mycobacterium tuberculosis (lao), Yersinia, viêm họng mủ, viêm amidan
- Bệnh lý toàn thân: sarcoidosis, bệnh Crohn, viêm loét đại tràng, Behçet
- Thuốc: sulfonamides, penicillin, thuốc tránh thai, iodide, bromide
- Virus: Epstein-Barr virus (EBV), HIV, viêm gan B/C
- Thai kỳ: đặc biệt trong tam cá nguyệt đầu
Ngoài ra, một số vaccine, tiêm phòng lao (BCG) và nhiễm nấm như histoplasmosis cũng được ghi nhận là tác nhân khởi phát. Bảng dưới đây tóm tắt các nhóm nguyên nhân thường gặp và ví dụ điển hình:
| Nhóm nguyên nhân | Tác nhân cụ thể |
|---|---|
| Nhiễm trùng | Streptococcus, lao, EBV, histoplasma |
| Tự miễn | Sarcoidosis, bệnh Crohn, viêm loét đại tràng |
| Thuốc | Sulfonamides, thuốc tránh thai, amoxicillin |
| Khác | Thai kỳ, tiêm chủng |
Triệu chứng lâm sàng
Biểu hiện lâm sàng nổi bật nhất của ban đỏ nút là sự xuất hiện của các nốt ban đỏ dạng cục, đau và sưng ở mặt trước cẳng chân, thường có tính đối xứng hai bên. Kích thước nốt ban dao động từ 1–5 cm, không có mủ, không loét và không để lại sẹo sau khi lành. Các tổn thương thay đổi màu theo thời gian như vết bầm, từ đỏ tươi chuyển sang tím, xanh và vàng nhạt trước khi biến mất.
Ngoài tổn thương da, người bệnh còn có thể xuất hiện triệu chứng toàn thân như:
- Sốt nhẹ (thường dưới 38,5°C)
- Mệt mỏi, khó chịu toàn thân
- Đau khớp, đặc biệt ở cổ chân và đầu gối
- Sưng khớp không có dấu hiệu viêm khớp phá hủy
Diễn biến thường gặp là bệnh khởi phát đột ngột với sốt và đau khớp vài ngày trước khi xuất hiện ban da. Tổn thương thường tồn tại trong khoảng 2–6 tuần rồi tự khỏi. Tuy nhiên, nếu nguyên nhân nền vẫn còn, ban có thể kéo dài hoặc tái phát nhiều đợt trong năm.
Tiêu chuẩn chẩn đoán
Chẩn đoán ban đỏ nút chủ yếu dựa vào lâm sàng, đặc biệt là đặc điểm nốt ban kết hợp với các triệu chứng toàn thân. Sinh thiết da không bắt buộc trong hầu hết các trường hợp, nhưng có thể được thực hiện khi tổn thương không điển hình hoặc kéo dài.
Đặc điểm mô học cho thấy viêm mô mỡ dưới da ở vùng vách (septal panniculitis) mà không có hiện tượng hoại tử, không xuất hiện viêm mạch nhỏ dạng leukocytoclastic như trong viêm mạch dị ứng. Các tế bào viêm gồm lympho bào, đại thực bào và đôi khi là bạch cầu trung tính.
Xét nghiệm hỗ trợ:
- Công thức máu: tăng bạch cầu, tốc độ lắng máu (ESR) và CRP tăng
- ASLO: tăng khi có nhiễm liên cầu
- Test Mantoux hoặc IGRA: phát hiện lao tiềm ẩn
- X-quang ngực: tìm hạch rốn phổi hoặc thâm nhiễm (gợi ý sarcoidosis)
- HIV, viêm gan siêu vi: khi có yếu tố nguy cơ
Tiêu chuẩn chẩn đoán phân biệt cần loại trừ các thể panniculitis khác như viêm mạch hoại tử, u mô bào, lupus ban đỏ dạng nốt. Trong thực hành lâm sàng, việc xác định nguyên nhân đóng vai trò quan trọng để điều trị triệt để và ngăn tái phát.
Cơ chế bệnh sinh
Cơ chế bệnh sinh của ban đỏ nút được xem là một phản ứng viêm miễn dịch dạng quá mẫn typ IV, trong đó các kháng nguyên ngoại lai hoặc tự thân kích hoạt tế bào lympho T và đại thực bào trong mô mỡ dưới da. Quá trình này dẫn đến sự giải phóng cytokine tiền viêm như TNF-α, interleukin-6 (IL-6), và interferon-γ (IFN-γ), gây viêm mạch nhỏ và thâm nhiễm tế bào quanh vách mô mỡ (septum).
Các phức hợp miễn dịch hình thành trong huyết thanh có thể lắng đọng tại các vách mỡ dưới da, làm tăng tính thấm thành mạch và thu hút bạch cầu trung tính, lympho bào đến vị trí tổn thương. Kết quả là hình thành các nốt viêm đau, đỏ, nhưng không hoại tử mô, khác với các thể viêm mạch có hoại tử khác.
Các yếu tố nội tiết và gen miễn dịch cũng góp phần vào cơ chế bệnh. Một số nghiên cứu cho thấy mối liên quan giữa ban đỏ nút và alen HLA-B8 hoặc HLA-DRB1, đặc biệt trong bệnh nhân có bệnh lý tự miễn đi kèm như sarcoidosis hoặc viêm ruột. Sự mất cân bằng giữa cytokine tiền viêm và chống viêm (như IL-10) được xem là cơ sở sinh học cho quá trình tái phát bệnh.
Bảng sau tóm tắt các yếu tố viêm tham gia trong cơ chế bệnh sinh:
| Thành phần | Vai trò |
|---|---|
| Tế bào lympho T CD4+ | Kích hoạt phản ứng miễn dịch đặc hiệu, tiết cytokine |
| Đại thực bào | Thực bào kháng nguyên và tiết TNF-α, IL-1β |
| Phức hợp miễn dịch | Kích thích viêm mạch nhỏ và xâm nhập tế bào |
| Cytokine tiền viêm | Gây sưng đau, giãn mạch và tăng thấm mô |
Điều trị
Điều trị ban đỏ nút tập trung vào việc xử lý nguyên nhân nền, giảm viêm, giảm đau và ngăn tái phát. Trong đa số trường hợp, bệnh có thể tự thoái lui trong 4–6 tuần mà không để lại di chứng. Tuy nhiên, điều trị hỗ trợ giúp rút ngắn thời gian hồi phục và giảm triệu chứng đáng kể.
Hướng điều trị cơ bản gồm:
- Điều trị nguyên nhân:
- Kháng sinh (penicillin, amoxicillin-clavulanate) khi có nhiễm liên cầu
- Thuốc chống lao nếu có bằng chứng lao tiềm ẩn hoặc hoạt động
- Điều chỉnh hoặc ngừng thuốc nghi ngờ gây bệnh
- Điều trị triệu chứng:
- NSAIDs (ibuprofen, naproxen, indomethacin) giảm đau và sưng
- Colchicine hoặc potassium iodide cho thể tái phát
- Corticosteroid (prednisone) liều thấp, chỉ dùng khi loại trừ nguyên nhân nhiễm trùng
Bệnh nhân được khuyến cáo nghỉ ngơi, nâng cao chân, chườm lạnh tại vùng tổn thương để giảm phù nề. Với trường hợp nặng hoặc tái phát nhiều lần, thuốc ức chế miễn dịch như hydroxychloroquine, azathioprine có thể được cân nhắc dưới giám sát của bác sĩ chuyên khoa.
Bảng hướng dẫn lựa chọn điều trị theo nguyên nhân:
| Nguyên nhân | Phác đồ điều trị |
|---|---|
| Nhiễm liên cầu | Penicillin V 500 mg x 2 lần/ngày trong 10 ngày |
| Lao | Phác đồ điều trị lao chuẩn (Rifampicin, Isoniazid, Ethambutol, Pyrazinamide) |
| Sarcoidosis | Prednisone 0.5 mg/kg/ngày, giảm liều dần |
| Bệnh Crohn | Kiểm soát viêm ruột bằng corticosteroid hoặc thuốc sinh học |
Tiên lượng và biến chứng
Tiên lượng ban đỏ nút nhìn chung tốt. Phần lớn bệnh nhân hồi phục hoàn toàn trong vòng 4–8 tuần. Triệu chứng da thường không để lại sẹo, nhưng vùng da tổn thương có thể sậm màu trong vài tuần sau khi lành. Bệnh tái phát ở khoảng 10–30% bệnh nhân, đặc biệt khi nguyên nhân nền chưa được xử lý hoặc mắc bệnh mạn tính như sarcoidosis, Crohn, hay viêm khớp dạng thấp.
Biến chứng hiếm gặp nhưng có thể gặp gồm:
- Viêm mô tế bào thứ phát do nhiễm khuẩn tại nốt ban
- Viêm khớp kéo dài, đặc biệt ở khớp cổ chân
- Đau mạn tính hoặc sạm da kéo dài tại vùng tổn thương
Trong hội chứng Löfgren (triad gồm ban đỏ nút, viêm khớp và hạch rốn phổi hai bên), tiên lượng rất tốt, thường tự khỏi trong vòng 6 tháng mà không cần điều trị chuyên biệt. Tuy nhiên, ở bệnh nhân lao hoặc viêm ruột, bệnh có thể tiến triển mạn tính và cần theo dõi lâu dài.
Phân biệt với các bệnh lý khác
Ban đỏ nút cần được phân biệt với các dạng viêm mô mỡ khác và bệnh lý da có nốt đỏ. Chẩn đoán phân biệt dựa trên vị trí, hình thái tổn thương, đặc điểm mô học và tiến triển lâm sàng.
Các bệnh lý cần phân biệt:
- Viêm mạch hoại tử: Có loét, hoại tử trung tâm, xét nghiệm mô học cho thấy viêm thành mạch.
- Lupus ban đỏ dạng nốt: Tổn thương thường ở mặt sau cẳng chân, có thay đổi mô mỡ dạng viêm quanh mạch.
- U mô bào: Tổn thương đơn độc, phát triển nhanh, ít đau, không đối xứng.
Sinh thiết da là tiêu chuẩn vàng giúp loại trừ các chẩn đoán khác trong trường hợp tổn thương không điển hình hoặc kéo dài. Đặc điểm quan trọng nhất giúp xác định ban đỏ nút là tình trạng viêm vách mô mỡ không hoại tử, không có bằng chứng viêm mạch máu thực sự.
Tài liệu tham khảo
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề ban đỏ nút:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
